Máy ép lưu hóa cao su khung

Mô tả ngắn:

Máy lưu hóa dạng tấm chuyên dụng này định hình thiết bị cho ngành cao su. Làm nóng cách sử dụng hệ thống sưởi điện (làm nóng hơi nước hoặc dầu), năng lượng sử dụng kết hợp chiều cao để bơm theo đường dầu, giảm thiết bị sự mất điện.


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Lợi ích của chúng ta:

1. ĐIỀU KHIỂN PLC MITSUBISHI

Phần điều khiển điện của máy này sử dụng điều khiển PLC nhập khẩu.

Việc sử dụng Bộ điều khiển logic có thể lập trình có thể giúp việc bảo trì và vận hành an toàn và dễ dàng hơn. Các thiết bị điện hạ thế khác áp dụng các sản phẩm tiên tiến

nhà sản xuất trong và ngoài nước.

2. HỆ THỐNG THỦY LỰC YUKEN

Hệ thống thủy lực được thiết kế theo quy trình công nghệ và

yêu cầu hành động. Các bộ phận thủy lực chính là thương hiệu Yuken để đảm bảo

chất lượng và độ tin cậy của hoạt động.

3. PISTON ĐỘ CỨNG HSD75 50kgf/mm XI LANH MỞ RỘNG

Xi lanh thủy lực được làm bằngZG270-500

Pít tông: Pít tông được làm bằng hợp kim lạnh LG-P. Vật liệu này có độ cứng bề mặt cao và không dễ mài mòn.

Độ sâu của laver ướp lạnh là 8-15mm và độ cứng HSD75 độ giúp cải thiện tuổi thọ tổng thể của pít tông.

Vòng đệm kín kép và cấu trúc vòng chống bụi có thể đảm bảo tuổi thọ lâu dài.

TẤM NHIỆT ĐỘ TUYỆT VỜI 4.0.05mm-0.08mm

5. > 400Mpa CÔNG VIỆC HÀN MẠNH MẼ MỞ RỘNG

CỘT 6.40CR

Vật liệu là 40Cr, sau khi làm nguội và ủ carbon trung bình, bề mặt được mạ crom cứng và đánh bóng.và độ cứng bề mặt đạt HRC55-58

Máy ép lưu hóa cao su khung (11)
Máy ép lưu hóa cao su khung (12)
Máy ép lưu hóa cao su khung (13)
Máy ép lưu hóa cao su khung (14)

thông số kỹ thuật:

Thông số/mô hình

XLB-DQ

350×350×2

XLB-DQ

400×400×2

XLB-DQ

600×600×2

XLB-DQ

750×850×2(4)

Áp lực (Tấn)

25

50

100

160

Kích thước tấm (mm)

350×350

400×400

600×600

750×850

Ánh sáng ban ngày (mm)

125

125

125

125

Lượng ánh sáng ban ngày

2

2

2

2(4)

Hành trình pít-tông (mm)

250

250

250

250(500)

Đơn vị áp suất diện tích (Mpa)

2

3.1

2,8

2,5

Công suất động cơ(kw)

2.2

3

5

7,5

Kích thước (mm)

1260×560×1650

2400×550×1500

1401×680×1750

1900×950×2028

Trọng lượng (KG)

1000

1300

3500

6500(7500)

 

Thông số/mô hình

XLB-

1300×2000

XLB-

1200×2500

XLB

1500×2000

XLB

2000×3000

Áp lực (Tấn)

5,6

7,5

10

18

Kích thước tấm (mm)

1300×2000

1200×2500

1500×2500

2000×3000

Ánh sáng ban ngày (mm)

400

400

400

400

Lượng ánh sáng ban ngày

1

1

1

1

Hành trình pít-tông (mm)

400

400

400

400

Đơn vị áp suất diện tích (Mpa)

2,15

2,5

3.3

3

Công suất động cơ(kw)

8

9,5

11

26

Kích thước (mm)

2000×1860×2500

2560×1700×2780

2810×1550×3325

2900×3200×2860

Trọng lượng (KG)

17000

20000

24000

66000

Giao sản phẩm:

1
2

  • Trước:
  • Kế tiếp:

  • Những sảm phẩm tương tự